Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
攣り目
mắt xếch
    目上
    cấp trên, bề trên
    科目
    Môn học

    --- TV KZN2 ---

    役目
    Trách nhiệm, nhiệm vụ

    --- TV KZN2 ---

    目指す
    Nhắm đến

    --- TV KZN2 ---

    目指す
    nhắm vào
    落ち目
    Sự suy tàn, sự tàn lụi
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý