Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
目下
cấp dưới, hậu bối
目安
mục tiêu, mục đích
目立つ
nổi bật, nổi lên
目つき
cái nhìn
役目
Trách nhiệm, công việc
片目
Một mắt
科目
Môn học
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý