Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
目盛り
vạch chia, thang đo.
目下
cấp dưới, hậu bối
目安
mục tiêu, mục đích
目立つ
nổi bật, nổi lên
負い目
Món nợ
片目
Một mắt
目尻
Đuôi mắt
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý