Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
縫目
Mũi kim, đường chỉ
落ち目
Sự suy tàn, sự tàn lụi
負い目
Món nợ
岡目
Người ngoài cuộc
目蓋
Mí mắt
目尻
Đuôi mắt
―段目
giá thứ -, tầng thứ - (「だん」được dùng cho giá sách v.v.)
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý