Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
負い目
Món nợ
目尻
Đuôi mắt
片目
Một mắt
縫目
Mũi kim, đường chỉ
科目
Môn học
目つき
cái nhìn
一目
nhìn sơ qua, nhìn một chút

--- CTV Group N1GOI ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý