Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
項目
Điều khoản, hạng mục
題目
đề mục
    項目
    hạng mục (cán cân)
    • 表の各項目に番号をふる。: Đánh số mỗi mục của bảng.
    • 内容を項目別に分ける。: Chia nội dung thành các mục khác nhau.
    項目
    hạng mục (cán cân) [item]
      項目
      mục/mục dữ liệu [item/data item]
        面目
        khuôn mặt/danh dự/sĩ diện/uy tín/sự tín nhiệm/danh tiếng
          面目
          khuôn mặt/danh dự/sĩ diện/uy tín/sự tín nhiệm/danh tiếng
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý