Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
目ぼしい
đáng chú ý, đáng để mắt tới

--- CTV Group N1GOI ---

控え目
có chừng mực, tiết chế

--- CTV Group N1GOI ---

目的
đích
    名目
    danh xưng, danh nghĩa

    --- CTV Group N1GOI ---

    一目
    nhìn sơ qua, nhìn một chút

    --- CTV Group N1GOI ---

    目出度い
    vui vẻ/hạnh phúc/vui mừng/vui sướng
    • 今日お目出たい存じます: chúc một ngày vui vẻ
    ~段目
    giá thứ -, tầng thứ - (「だん」được dùng cho giá sách v.v.)

    --- TV Minna ---

    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý