Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
目的
mục đích

--- TV Minna ---

~段目
giá thứ -, tầng thứ - (「だん」được dùng cho giá sách v.v.)

--- TV Minna ---

猫の目
sự hay thay đổi/sự không kiên định
    真面目な
    nghiêm trang
      一目
      cái nhìn/cái liếc

      Âm Hán: NHẤT MỤC

      --- Từ vựng đóng góp bởi nhóm CTV website ---

      人目
      sự chú ý của công chúng/sự quan tâm theo dõi của công chúng

      Âm Hán: NHÂN MỤC

      --- CTV Group ---

      つなぎ目
      chỗ nối/đường khâu
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý