Từ điển Việt Nhật
目的
もくてき
mục đích
--- TV Minna ---
皆目
かいもく
hoàn toàn
- この車のエンジンのどこが悪いか皆目分からない。: Tôi hoàn toàn chẳng biết máy của cái xe này hỏng ở chỗ nào.
- 私にはその講義は皆目分からなかった。: Tôi hoàn toàn chẳng hiểu gì về bài giảng đó.
目前
もくぜん
trước mắt
- 目前の出来事: việc trước mắt
- 死が彼の目前に追った: cái chết đang ở ngay trước mắt anh ta
出目金
でめきん
cá vàng mắt lồi
丁目
ちょうめ
khu phố
出鱈目
でたらめ
cái linh tinh/cái tạp nhạp/sự bừa bãi/sự lung tung
目印
めじるし
mã hiệu/dấu hiệu/mốc
Các từ đã tra gần đây: