Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
目覚し
đồng hồ báo thức
    目覚まし
    đồng hồ báo thức
      目的
      đích
        目前
        trước mắt
        • 目前の出来事: việc trước mắt
        • 死が彼の目前に追った: cái chết đang ở ngay trước mắt anh ta
        目出度い
        vui vẻ/hạnh phúc/vui mừng/vui sướng
        • 今日お目出たい存じます: chúc một ngày vui vẻ
        目印
        mã hiệu/dấu hiệu/mốc
          猫の目
          sự hay thay đổi/sự không kiên định
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý