Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
真面目な
nghiêm trang
    種目
    tiết mục/hạng mục (kinh doanh)
      破れ目
      chỗ rách/vết rách/kẽ hở
      • 革の破れ目を直していただけますか?: Ông có thể sửa được vết rách của vải da không a?
      • 私のシャツの右のそで口に破れ目がある: Có một vết rách trên cổ ống tay áo phải của tôi.
      皆目
      hoàn toàn
      • この車のエンジンのどこが悪いか皆目分からない。: Tôi hoàn toàn chẳng biết máy của cái xe này hỏng ở chỗ nào.
      • 私にはその講義は皆目分からなかった。: Tôi hoàn toàn chẳng hiểu gì về bài giảng đó.
      出鱈目
      cái linh tinh/cái tạp nhạp/sự bừa bãi/sự lung tung
        出目金
        cá vàng mắt lồi
          つなぎ目
          chỗ nối/đường khâu
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý