Từ điển Việt Nhật
丁目
ちょうめ
khu phố
つなぎ目
つなぎめ
chỗ nối/đường khâu
丁目
ちょうめ
khu phố
一目
いちもく
cái nhìn/cái liếc
Âm Hán: NHẤT MỤC
--- Từ vựng đóng góp bởi nhóm CTV website ---
人目
じんもく
sự chú ý của công chúng/sự quan tâm theo dõi của công chúng
Âm Hán: NHÂN MỤC
--- CTV Group ---
境目
さかいめ
điểm giới hạn/đường ranh giới
Âm Hán: CẢNH MỤC
--- CTV Group ---
~段目
~だんめ
giá thứ -, tầng thứ - (「だん」được dùng cho giá sách v.v.)
--- TV Minna ---
Các từ đã tra gần đây: