Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
面目
khuôn mặt/danh dự/sĩ diện/uy tín/sự tín nhiệm/danh tiếng
    面目
    bộ mặt, danh dự

    --- CTV Group N1GOI ---

    目測
    sự đo bằng mắt
      目撃
      sự mục kích/sự chứng kiến
        目薬
        Thuốc nhỏ mắt
        種目
        Tiết mục, hạng mục (kinh doanh)
        項目
        hạng mục (cán cân)
        • 表の各項目に番号をふる。: Đánh số mỗi mục của bảng.
        • 内容を項目別に分ける。: Chia nội dung thành các mục khác nhau.
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý