Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
出目
mắt lồi
    ~目
    Thứ mấy~
    ―目
    thứ - , số - (biểu thị thứ tự)
    眉目
    vẻ mặt,nét mặt,khuôn mặt
      地の目
      sọc vải,sớ vải

      --- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

      縫い目
      đường nối [suture]
        見た目
        vẻ bề ngoài/dáng vẻ/bề ngoài
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý