Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
項目
Hạng mục
目前
trước mắt
面目
khuôn mặt/danh dự/sĩ diện/uy tín/sự tín nhiệm/danh tiếng
    目薬
    thuốc nhỏ mắt
      題目
      đề mục
        ―段目
        giá thứ -, tầng thứ - (「だん」được dùng cho giá sách v.v.)
        項目
        mục/mục dữ liệu [item/data item]
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý