Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
目的
mục đích

--- TV Minna ---

目撃
mục kích, thấy tận mắt, chứng kiến

--- CTV Group N1GOI ---

一目
nhìn sơ qua, nhìn một chút

--- CTV Group N1GOI ---

名目
danh xưng, danh nghĩa

--- CTV Group N1GOI ---

控え目
có chừng mực, tiết chế

--- CTV Group N1GOI ---

目ぼしい
đáng chú ý, đáng để mắt tới

--- CTV Group N1GOI ---

目前
trước mắt, tương lai gần

--- CTV Group N1GOI ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý