Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
品目
món, mặt hàng

--- CTV Group N1GOI ---

目的
mục đích
不真面目
không nghiêm túc
~両目
Chiếc xe~đầu tiên/ thứ hai...
目録
Mục lục, đăng kí
目をつけた
lưu tâm, để mắt tới.
目印
Dấu hiệu
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý