Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
項目
mục/mục dữ liệu [item/data item]
    目録
    Mục lục, đăng kí
    不真面目
    không nghiêm túc
    ~両目
    Chiếc xe~đầu tiên/ thứ hai...
    目的
    mục đích
    猫目石
    đá mắt mèo/tấm phản quang trên đường
      茶目っ気
      nhí nhảnh, hóm hỉnh (kiểu trẻ con)
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý