Từ điển Việt Nhật
目標
もくひょう
Mục tiêu
相手の目
あいてのめ
con mắt của đối phương/trên phương diện của đối phương/lập trường của đối phương/quan điểm của đối phương
- 相手の目をきちんと見る: Nhìn chăm chú vào mắt đối phương (tìm hiểu kỹ quan điểm, lập trường của đối phương)
盲目の
もうもくの
đui mù
目標
もくひょう
mục tiêu
目標
もくひょう
mục tiêu [Goals]
- Diễn giải: 目標とは、自分が参画し、自分の意思で「これだけは成し遂げる」と宣言した成果や活動内容をいう。目標は相当の創意工夫を重ねて達成する挑戦的なもので、「何を」「いつまでに」「どれだけ」を盛り込んだ具体的なものでなければならない。
目覚ましい
めざましい
sáng chói/rực rỡ
- 目覚しい成功: thành công rực rỡ
目眩する
めまいする
hoa mắt
Các từ đã tra gần đây: