Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
猫目石
đá mắt mèo/tấm phản quang trên đường
    茶目っ気
    nhí nhảnh, hóm hỉnh (kiểu trẻ con)
      茶目っ気
      nhí nhảnh, hóm hỉnh (kiểu trẻ con)
        目をつむる
        cay mắt
          目をみはる
          tráo
            目をこする
            dụi mắt
              茶目っ気
              nhí nhảnh, hóm hỉnh (kiểu trẻ con)
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý