Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
目的地
nơi đến/vùng đất làm điểm dừng chân
    目処が立つ
    có hy vọng về [There is hope for -]
      目を開く
      bảnh mắt
        目を閉める
        híp
          目を閉じる
          nhắm mắt
            目を回す
            trợn
              目をこする
              dụi mắt
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý