Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
目をみはる
tráo
    目をつむる
    cay mắt
      目をそらす
      láng mặt
        目がだるい
        mỏi mắt
          目がくらむ
          tối mắt
            猫目石
            đá mắt mèo/tấm phản quang trên đường
              継ぎ目なし
              tính liền một mảnh [seamless]
              • Diễn giải: Không có chỗ nối ghép.
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý