Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
碁盤の目
ô cờ gô/ô cờ vây
  • 碁盤の目状にきちんと整備されている: được trang bị chặt chẽ như ô cờ vây
  • 道路は碁盤の目のように走っている: con đường giống như ô cờ gô
  • 碁盤目状の道路: con đường và đại lộ như ô cờ gô
商目
mặt hàng
    鳩目穴
    khuy mắt phượng

    --- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

    茶目っ気
    nhí nhảnh, hóm hỉnh (kiểu trẻ con)
      茶目っ気
      nhí nhảnh, hóm hỉnh (kiểu trẻ con)
        茶目っ気
        nhí nhảnh, hóm hỉnh (kiểu trẻ con)
          茶目っ気
          nhí nhảnh, hóm hỉnh (kiểu trẻ con)
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý