Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
嘱目
trả sự chú ý tới; thu hút sự chú ý của ai đó

Âm Hán: CHÚC MỤC

--- CTV Group ---

名目
danh nghĩa

Âm Hán: DANH MỤC

--- CTV Group ---

注目
Chú ý

Âm Hán: CHÚ MỤC

--- CTV Group ---

注目
Chú ý

--- TV KZN2 ---

目覚しい
đáng chú ý, nổi bật

--- CTV Group N1GOI ---

目的地
Điểm đến, điểm mục đích
目を付ける
Dán mắt, dõi theo
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý