Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
目標
Mục tiêu
目の子算
Sự tính bằng mắt, sự tính nhẫm
目下の者
cấp dưới
一丁目
khu phố 1
項目名
tên mục [item name]
    目撃者
    nhân chứng
      目撃する
      làm nhân chứng/chứng kiến/mục kích
      • 彼女は事故を目撃した: cô ấy chứng kiến vụ tai nạn
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý