Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
目測する
đo bằng mắt
    目標値
    giá trị mục tiêu [desired value, set point]
      目茶苦茶
      vô lý
      • 暴風雨で花がめちゃくちゃだ: trận mưa gió đã làm những bông hoa bị xé nát
      目茶目茶
      vô lý
        目視検査
        kiểm tra bằng mắt [visual inspection]
          目覚まします
          báo thức
            目眩をする
            váng đầu
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý