Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
目眩がする
chóng mặt
    目を閉じない
    thao thức
      目印する
      ký mã hiệu/làm dấu hiệu/làm mốc
        目が疲れる
        mỏi mắt
          目がくっつく
          ngái ngủ
            目まいをする
            xây xẩm
              目まいがする
              lao đao
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý