Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
役目
Trách nhiệm, nhiệm vụ
目次
Mục lục
科目
Môn học
鳩目
Lỗ nhìn
    見た目
    vẻ bề ngoài/dáng vẻ/bề ngoài
      裂け目
      đường nứt/vết nứt
        目方
        trọng lượng
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý