Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
裂け目
đường nứt/vết nứt
    縫い目
    mũi kim/đường chỉ
    • 縫い目がほつれた: tuột đường chỉ
    見た目
    vẻ bề ngoài/dáng vẻ/bề ngoài
      縫い目
      đường nối [suture]
        鳩目
        Lỗ nhìn
          目次
          bảng mục lục [table of contents]
            役目
            Trách nhiệm, nhiệm vụ
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý