Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
猫目石
đá mặt mèo/tấm phản quang trên đường
    美しい目
    mắt xanh
      第二番目
      thứ nhì
        目が覚めます
        tỉnh giấc

        --- TV Minna ---

        一目散
        phần cho 1 người, người lớn trưởng thành

        --- CTV Group N1GOI ---

        目新しい
        mới mẻ, mới thấy lần đầu

        --- CTV Group N1GOI ---

        目まぐるしい
        rối mắt, hoa cả mắt

        --- CTV Group N1GOI ---

        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý