Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
目指す
thèm muốn
    目指す
    hướng tới [aim at]
      目減り
      hao hụt trọng lượng
        目減り
        hao hụt trọng lượng [loss in weight]
          目次
          mục
            目次
            bảng mục lục [table of contents]
              目飛び
              May bị bỏ mũi
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý