Từ điển Việt Nhật
縫目
ぬいめ
mũi kim/đường chỉ
真面目
まじめ
chăm chỉ/cần mẫn
- 真面目な人間になる: trở thành con người chăm chỉ
- 真面目を発揮する: phát huy tính chăm chỉ. 真面目に考えてないだろ!起きろよ!僕の話はまだ終わってないんだぞ!
- 仕事を真面目にしない: làm việc không chăm chỉ
眉目
びもく
vẻ mặt,nét mặt,khuôn mặt
目減り
めべり
hao hụt trọng lượng [loss in weight]
目次
もくじ
mục
目玉
めだま
món hàng bán lỗ để kéo khách
目次
もくじ
bảng mục lục [table of contents]
Các từ đã tra gần đây: