Từ điển Việt Nhật
目付き
めつき
ánh mắt/cái nhìn
- 彼女の目付きはやさしい: cô ấy có ánh mắt rất hiền
目下
めした
cấp dưới/hậu bối
目下
もっか
hiện tại/bây giờ
- 目下交渉中です: hiện tại đang trong quá trình đàm phán
目上
めうえ
cấp trên/bề trên
目安
めやす
tiêu chuẩn
- 目安を高い所に置く: đặt mục tiêu cao
片目
かため
một mắt/sự chột mắt
- 片目で見る: nhìn bằng một mắt
- 私は事故で片目を失明した: tôi bị mù một mắt trong một vụ tai nạn
番目
ばんめ
số thứ tự
Các từ đã tra gần đây: