Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
目玉
món hàng bán lỗ để kéo khách
    目次
    mục
      目盛り
      vạch chia [graduation]
        目飛び
        May bị bỏ mũi
          目盛り
          vạch chia
            目指す
            thèm muốn
              目眩
              sự hoa mắt
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý