Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
目指す
hướng tới [aim at]
    目安
    tiêu chuẩn
    • 目安を高い所に置く: đặt mục tiêu cao
    目下
    hiện tại/bây giờ
    • 目下交渉中です: hiện tại đang trong quá trình đàm phán
    目上
    cấp trên/bề trên
      目下
      cấp dưới/hậu bối
        片目
        một mắt/sự chột mắt
        • 片目で見る: nhìn bằng một mắt
        • 私は事故で片目を失明した: tôi bị mù một mắt trong một vụ tai nạn
        番目
        số thứ tự
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý