Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
役目
Trách nhiệm, nhiệm vụ
役目
trách nhiệm/công việc/nhiệm vụ
    目次
    bảng mục lục [table of contents]
      目打ち
      dùi lỗ,đục lỗ

      --- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

      地の目
      sọc vải,sớ vải

      --- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

      平目
      Cá bơn
      三つ目
      Thứ ba
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý