Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
籠目
Kiểu đan nong mốt
    節目
    tiết mục
      科目
      tài khoản
      • (人)が学校で勉強する科目: Môn học mà ai đó học ở trường
      • 専攻(科目)は何ですか?: Môn chuyên ngành của bạn là gì vậy?
      • 厳しい科目: Môn học khó
      • 営業科目: môn kinh doanh
      • 言語科目: môn ngôn ngữ
      割れ目
      vết nứt/khe hở/
        役目
        trách nhiệm/công việc/nhiệm vụ
          目次
          bảng mục lục [table of contents]
            利き目
            ảnh hưởng/hiệu quả vượt trội
            • 利き目の早い薬: thuốc có ảnh hưởng nhanh
            • 忠告しても利き目がない: đã khuyên bảo rồi nhưng chẳng có ảnh hưởng, tác dụng gì cả
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý