Từ điển Việt Nhật
攣り目
つりめ
mắt xếch
平目
ひらめ
Cá bơn
目立つ
めだつ
Nổi bật
--- TV152 N3 ---
三つ目
みつめ
Thứ ba
傍目
はため
con mắt của người ngoài cuộc
Âm Hán: BÀNG, BẠNG MỤC
--- CTV Group ---
二目
ふため
Nhìn lại, gặp lại lần hai
Âm Hán: NHỊ MỤC
--- CTV Group ---
亜目
あもく
phân bộ; tiểu mục
Âm Hán: Á MỤC
--- Từ vựng đóng góp bởi nhóm CTV website ---
Các từ đã tra gần đây: