Từ điển Việt Nhật
目打ち
めうち
dùi lỗ,đục lỗ
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
地の目
じのめ
sọc vải,sớ vải
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
荒目
あらめ
vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợpphá
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
攣り目
つりめ
mắt xếch
攣り目
つりめ
mắt xếch
亜目
あもく
phân bộ; tiểu mục
Âm Hán: Á MỤC
--- Từ vựng đóng góp bởi nhóm CTV website ---
二目
ふため
Nhìn lại, gặp lại lần hai
Âm Hán: NHỊ MỤC
--- CTV Group ---
Các từ đã tra gần đây: