Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
cùng nhau/ổn định/hòa hợp
    dáng/trạng thái
    • 彼は長命の相がある: anh ta có dáng sẽ sống lâu
    pha [phase]
      相撲
      Sumo
      相似
      sự tương tự/sự giống nhau/ giống nhau
        相図
        sơ đồ pha [phase diagram]
          相互
          sự tương hỗ lẫn nhau/sự qua lại
          • 相互の関係: quan hệ tương hỗ lẫn nhau
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý