Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
相役
Đồng nghiệp
相対
tương đối
    相宿
    Ở cùng phòng với người khác
    • (人)と相宿をする: Ở cùng phòng với một ai đó
    • どうして妹さんと相宿をするの?: Tại sao cậu lại ở cùng phòng với em mình?
    相反
    Sự bất đồng/sự trái ngược
    • 利益相反: Mâu thuẫn về quyền lợi
    • 意見の相反: Bất đồng quan điểm (ý kiến)
    ~相当
    Tương đương
    相役
    Đồng nghiệp
    • 私の相役のひとりに会ってもらいたい: Tôi muốn anh gặp một trong những đồng nghiệp của tôi
    • 相役を理解することは、職場での生産的な人間関係を築くために大変重要です: Hiểu được đồng nghiệp của mình là điều rất quan trọng để xây dựng được mối quan hệ con người hiệu quả ở nơi làm việc
    相の手
    Phần nhạc chuyển tiếp/nhạc đệm/từ đệm/động tác phụ họa
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý