Từ điển Việt Nhật
相撲取り
すもうとり
đô vật
内相
ないしょう
Bộ trưởng bộ Nội Vụ
- 陰の内閣の内相: bộ trưởng bộ nội vụ mật của nội các
相がある
あいがある
trông có vẻ
- 彼は長命の相がある.: Tướng mạo anh ta cho thấy anh ta sẽ hưởng thọ lâu.
- 君の顔には女難の相がある.: Nhìn khuôn mặt cậu có vẻ cậu luôn gặp khó khăn với phụ nữ.
相手の目
あいてのめ
con mắt của đối phương/trên phương diện của đối phương/lập trường của đối phương/quan điểm của đối phương
- 相手の目をきちんと見る: Nhìn chăm chú vào mắt đối phương (tìm hiểu kỹ quan điểm, lập trường của đối phương)
相手役
あいてやく
Vai người yêu của nhân vật chính trong kịch hay phim/người cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác)
- その映画で(人)の相手役として配役される: Được phân vào vai người yêu của nhân vật chính trong bộ phim đó
- 相手役を演じる: Đóng vai làm người yêu của nhân vật chính (trong kịch hay phim)
不相応
ふそうおう
không phù hợp
--- CTV Group N1GOI ---
外相
がいしょう
Thủ tướng
Các từ đã tra gần đây: