Từ điển Việt Nhật
相称
そうしょう
tính tương xứng/tính cân đối/tính cân xứng
- 整正花は放射相称をしている: Một bông hoa nở theo giờ đang nở rất cân xứng và tỏa hương.
- 放射相称花: Hoa nở đối xứng tỏa tia.
相応しい
ふさわしい
Thích hợp
--- TV KZN2 ---
大相撲
おおずもう
sumo hạng nặng
Âm Hán: ĐẠI TƯƠNG PHÁC
--- CTV Group ---
宰相
さいしょう
thủ tướng
Âm Hán: TỂ TƯƠNG, TƯỚNG
--- CTV Group ---
首相
しゅしょう
thủ tướng
--- TV Minna ---
首相
しゅしょう
Thủ tướng
--- TV KZN2 ---
相違点
そういてん
điểm khác nhau
--- CTV Group N1GOI ---
Các từ đã tra gần đây: