Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
蔵相
Bộ trưởng Bộ Tài chính
為替相場
tỷ giá hối đoái
    相対する
    xung khắc
      相身互い
      tương thân tương ái/giúp đỡ
        相場価格
        giá thị trường
          相対死
          việc cùng nhau tự tử/việc tự tử của những đôi yêu nhau/cùng nhau tự sát
          • 相対死亡率: tỷ lệ các cặp uyên ương cùng nhau tự sát
          相変わらず
          như bình thường/như mọi khi
          • 病気になったが彼は相変わらずに酒を飲んだ: dù đang bị ốm anh ta vẫn uống rượu như mọi khi
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý