Từ điển Việt Nhật
相対キー
そうたいキー
khóa tương đối [relative key]
相対する
あいたいする
xung khắc
相変わらず
あいかわらず
như bình thường/như mọi khi
- 病気になったが彼は相変わらずに酒を飲んだ: dù đang bị ốm anh ta vẫn uống rượu như mọi khi
相場価格
そうばかかく
giá thị trường
偏相関
へんそうかん
tương quan bộ phận [partial correlation (MKT)]
季初相場
きしょそうば
tỷ giá mở cửa/giá mở cửa [opening rate]
手相を見る
てそうをみる
coi chỉ tay
- ~の手相を見る: coi bàn tay
- (人)の手相を見る: nhìn vào đường chỉ tay // bói bàn tay
Các từ đã tra gần đây: