Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
手相を見る
coi chỉ tay
  • ~の手相を見る: coi bàn tay
  • (人)の手相を見る: nhìn vào đường chỉ tay // bói bàn tay
季初相場
tỷ giá mở cửa/giá mở cửa [opening rate]
    皮相の見
    cái nhìn nông cạn/cái nhìn hời hợt
      為替相場
      tỷ giá hối đoái [exchange/exchange rate]
        遊び相手
        bạn chơi/đồng đội
        • 遊び相手がない: chẳng có bạn chơi cùng
        • 週末の遊び相手ができて楽しみだ: tôi vui vì có người bạn chơi cùng vào cuối tuần
        相反する
        bất đồng
        • (意見・利害などが)相反する: bất đồng (ý kiến, lợi ích)
        手相を見る
        coi chỉ tay
        • ~の手相を見る: coi bàn tay
        • (人)の手相を見る: nhìn vào đường chỉ tay // bói bàn tay
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý