Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
相対する
xung khắc
    相変わらず
    như bình thường/như mọi khi
    • 病気になったが彼は相変わらずに酒を飲んだ: dù đang bị ốm anh ta vẫn uống rượu như mọi khi
    相場価格
    giá thị trường
      相反する
      bất đồng
      • (意見・利害などが)相反する: bất đồng (ý kiến, lợi ích)
      為替相場
      tỷ giá hối đoái
        為替相場
        tỷ giá hối đoái [exchange/exchange rate]
          皮相の見
          cái nhìn nông cạn/cái nhìn hời hợt
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý