Từ điển Việt Nhật
手相を見る
てそうをみる
coi chỉ tay
- ~の手相を見る: coi bàn tay
- (人)の手相を見る: nhìn vào đường chỉ tay // bói bàn tay
偏相関
へんそうかん
tương quan bộ phận [partial correlation (MKT)]
季初相場
きしょそうば
tỷ giá mở cửa/giá mở cửa [opening rate]
手相を見る
てそうをみる
coi chỉ tay
- ~の手相を見る: coi bàn tay
- (人)の手相を見る: nhìn vào đường chỉ tay // bói bàn tay
偏相関
へんそうかん
tương quan bộ phận [partial correlation (MKT)]
季初相場
きしょそうば
tỷ giá mở cửa/giá mở cửa [opening rate]
相変わらず
あいかわらず
vẫn như mọi khi
Các từ đã tra gần đây: