Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
裁定相場
tỷ giá ác-bít [arbitrated rate of exchange]
    相補演算
    thao tác bổ sung [complementary operation]
      相被告人
      bị cáo [co-accused]
        相互排除
        loại trừ lẫn nhau [mutual exclusion]
          相互接続
          liên mạng/liên kết [cross connection/interconnection/internetworking]
          • Diễn giải: Internetwork là một tập các mạng con nối với nhau qua các router. Đối với công ty tư nhân, mỗi mạng con thường là mạng LAN. Internet là một trong các ví dụ tốt nhất của một mạng internetwork. Nó chứa nhiều mạng con nối với nhau bởi các router để tạo thành mạng lớn hơn.
          相互通信
          liên lạc với nhau/truyền thông với nhau [intercommunication]
            相互関係
            sự tương tác/mối tương tác [interaction/interrelation]
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý