Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
相場変動
biến động thị trường
    相場変動
    biến động thị trường [fluctuation of market]
      副首相
      phó thủ tướng
      • 副首相府《英》: Văn phòng của phó thủ tướng
      • イラクの副首相はニューヨークの国連大使に連絡を取った: Vị phó thủ tướng Irăc đã liên lạc với đại sứ liên hợp quốc tại New York.
      寄付き相場
      giá đầu ngày/giá mở cửa/giá mở hàng (sở giao dịch) [opening price]
        位相比較器(PC)
        Giai đoạn so sánh

        --- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

        通信相手
        đối tác truyền thông [communications partner/entity at the end of a communication]
          通信相手
          đối tác truyền thông [communications partner/entity at the end of a communication]
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý