Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
相続財産
tài sản thừa kế [hereditament; inheritance]
  • Diễn giải: 相続により相続人が承継する財産。所有権・債権などの積極財産のほか、債務など消極財産も含む。
  • 'Related word': 遺産
相当の期間
thời hạn hợp lý [reasonable time]
    相互相関
    tương quan chéo [cross-correlation]
      相互動作性
      tính tương tác giữa các phần [interoperability]
        相互互換性
        tính thao tác giữa các phần [interchangeability/interoperability]
          相互参照
          tham chiếu chéo/tham khảo chéo [cross-reference]
          • Diễn giải: Trong các chương trình xử lí từ, đây là một tên mã dùng để gán cho tài liệu đã được trình bày đâu đó trong một văn kiện.
          相乗効果
          hiệu quả tổng hợp [synergy]
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý