Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
相対編成
tổ chức liên quan [relative organization]
    相対アドレス
    địa chỉ tương đối [relative address]
      相対ファイル
      tệp tương đối [relative file]
        相対パス名
        đường dẫn tương đối [relative pathname]
          相対座標
          tọa độ tương đối [relative coordinate]
            相対売買
            Sự mua bán thông qua thương lượng/mua bán trao đổi thương lượng
            • 先物の相対売買: Trao đổi hàng hóa bán giao sau.
            相対売買
            bán theo thỏa thuận riêng
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý