Từ điển Việt Nhật
相対売買
そうたいばいばい
bán theo thỏa thuận riêng [private sale]
- Diễn giải: 売買をする当事者同志で数量・価格・決済方法を決めて行う取引方法。///証券会社が投資家から売買注文を受けた場合には、証券会社自らが直接、売買の相手方となって取引を成立させることをいう。委託売買に対する言葉。
- 'Related word': 仕切売買
首相特使
しゅしょうとくし
Đặc phái viên của Thủ tướng
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
健康相談
けんこうそうだん
tư vấn sức khỏe
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
3相交流
3そうこうりゅう
dòng điện xoay chiều ba pha [3 phase AC]
3相交流
3そうこうりゅう
dòng điện xoay chiều ba pha [3 phase AC]
3相交流
3そうこうりゅう
dòng điện xoay chiều ba pha [3 phase AC]
3相交流
3そうこうりゅう
dòng điện xoay chiều ba pha [3 phase AC]
Các từ đã tra gần đây: