Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
相互接続性
sự tương kết/tương tác giữa các phần [interconnection/interoperability]
    相互運用性
    thao tác giữa các phần [interoperability]
      相互動作管理
      sự quản lý tương tác [interaction management]
        相対済令
        pháp lệnh giải quyết giữa các đương sự có liên quan đến việc vay và trả bằng vàng và bạc (thời Êđô) [mutual settlement decree (old)]
        • Diễn giải: 江戸時代、金銀の貸し借りに関する訴訟はすべて当事者間で解決するように定めた法令。負債にあえぐ旗本・御家人の救済策。1661年から1843年までに九回発令。
        金相場の打歩
        bù giá vàng [premium on gold]
          金相場の打歩
          bù giá vàng [premium on gold]
            相談します
            trao đổi, bàn bạc, tư vấn

            --- TV Minna ---

            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý