Từ điển Việt Nhật
為替相場の開き
かわせそうばのひらき
chênh lệch tỷ giá [exchange difference]
為替の固定相場
かわせのこていそうば
tỷ giá cố định [fixed rate of exchange]
現金為替相場
げんきんかわせそうば
tỷ giá tiền mặt [cash price]
直物為替相場
じきものかわせそうば
Tỷ giá hối đoái giao ngay
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
偏相関係数
へんそうかんけいすう
hệ số tương quan bộ phận [partial correlation coefficient (MKT)]
偏相関係数
へんそうかんけいすう
hệ số tương quan bộ phận [partial correlation coefficient (MKT)]
首相兼外相
しゅしょうけんがいそう
thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ ngoại giao
Các từ đã tra gần đây: