Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
相場
sự đầu cơ
  • 為替現物相場: tỉ giá hối đoái tại chỗ
  • 株式市場の上げ相場: Tăng đầu cơ vào thị trường cổ phiếu. くぎ付けにされた相場
  • どんどん上がる相場: Giá cả đang tăng. どんどん上がる相場
  • ~の現在の相場: Giá cả thị trường hiện tại của ~.
異相
dị tướng
    世相
    tình hình xã hội

    --- CTV Group N1GOI ---

    相場
    giá thị trường, tỉ giá hối đoái

    --- CTV Group N1GOI ---

    相互
    lẫn nhau, qua lại

    --- CTV Group N1GOI ---

    相手
    đối tác, đối phương, người kia, “nửa còn lại”

    --- TV Minna ---

    寝相
    tư thế ngủ

    Âm Hán: TẨM TƯƠNG, TƯỚNG

    --- CTV Group ---

    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý