Từ điển Việt Nhật
相違する
そうい
làm khác
- 母の望みに相違する: làm khác với mong muốn của mẹ
相違
そうい
Khác nhau, chênh lệch
相撲
すもう
vật sumo
相手
あいて
đối tượng
- 結婚相手: hôn phu (hoặc
- 挨拶の時に、相手との距離を置くのが日本や中国では礼儀だとされてきた: Ở Nhật Bản và Trung Quốc, việc giữ khoảng cách với đối phương (người đối diện) khi chào từ trước đến nay vẫn được coi là phép lịch sự
- 感謝をする時に、心をこめて「ありがとうございます」と言えば、相手も喜ぶだろう: Khi cảm ơn, nếu nói " Tôi xin cảm ơn" từ đáy
- Ghi chú: bên cùng cộng tác trong một công việc gì đấy
相手
あいて
Đối phương, đối tác
相互
そうご
Sự tương hỗ, qua lại lẫn nhau
相手
あいて
đối tác, đối phương, người kia, “nửa còn lại”
Các từ đã tra gần đây: