Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
相応
thỏa hiệp
  • 年相応にふるまってほしい、と頼むのはこれが最後です: Đây là lần cuối cùng tôi yêu cầu bạn hãy hành động theo đúng tuổi của mình.
  • (人)にとって値段相応の価値がある: Đánh giá ai đó tốt tương xứng với tiền của anh ta 彼は任に相応な人
相当
sự tương đương
  • 指輪三つ盗まれた、15万円の相当です: bị mất 3 cái nhẫn tương đương 15 vạn yên 中国の十二支に相当する12種類の動物だけじゃなくて、まあ、20か30くらいの動物がいるんじゃないかな。
  • あなたは現在の給与の7%に相当する一時金を受け取ることになります: Bạn sẽ được nhận tiền lương trong
人相
hình dạng

Âm Hán: NHÂN TƯƠNG

--- CTV Group ---

三相
ba pha

Âm Hán: TAM, TÁM TƯƠNG, TƯỚNG

--- CTV Group ---

吉相
điềm lành; điềm tốt

Âm Hán: CÁT TƯƠNG

--- CTV Group ---

観相
diện mạo/dung mạo/tướng mạo
  • 観相家: người xem diện mạo (tướng mạo)
  • 観相学: tướng mạo học
悪相
sắc diện đáng sợ/Điềm gở

Âm Hán: ÁC TƯƠNG

--- Từ vựng đóng góp bởi nhóm CTV website ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý