Từ điển Việt Nhật
観相
かんそう
diện mạo/dung mạo/tướng mạo
- 観相家: người xem diện mạo (tướng mạo)
- 観相学: tướng mạo học
三相
さんそう
ba pha
Âm Hán: TAM, TÁM TƯƠNG, TƯỚNG
--- CTV Group ---
吉相
きっそう
điềm lành; điềm tốt
Âm Hán: CÁT TƯƠNG
--- CTV Group ---
人相
にんそう
hình dạng
Âm Hán: NHÂN TƯƠNG
--- CTV Group ---
悪相
あくそう
sắc diện đáng sợ/Điềm gở
Âm Hán: ÁC TƯƠNG
--- Từ vựng đóng góp bởi nhóm CTV website ---
相引
あいひき
may nổi trang trí
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
相対
そうたい
tương đối
Các từ đã tra gần đây: