Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
油脂
Mỡ, chất béo
雲脂
Gầu (trên da đầu)

Âm Hán: VÂN CHI

--- CTV Group ---

脱脂
sự làm sạch chất nhờn/sự tẩy chất nhờn [degreasing]
  • Diễn giải: Sự làm sạch chất nhờn như dầu mỡ trước khi sơn chi tiết. 塗装をする際には油分(シリコン)は大敵です。塗装が密着しないで弾いてしまう原因になるシリコンを取り除く為シリコンオフと言う溶剤を使って脱脂します。
脱脂
sự làm sạch chất nhờn/sự tẩy chất nhờn [degreasing]
  • Diễn giải: Sự làm sạch chất nhờn như dầu mỡ trước khi sơn chi tiết. 塗装をする際には油分(シリコン)は大敵です。塗装が密着しないで弾いてしまう原因になるシリコンを取り除く為シリコンオフと言う溶剤を使って脱脂します。
樹脂
Nhựa cây
脂肪
mỡ

--- CTV Group N1GOI ---

脂質
Chất béo
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý