Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
脂肪
Mỡ
Mỡ, nhựa
脂身
thịt mỡ

Âm Hán: CHI THÂN, QUYÊN

--- CTV Group ---

皮下脂肪
lớp mỡ dưới da
    脱脂綿
    bông gòn
      脱脂剤
      chất làm sạch chất nhờn [degreasing agent]
      • Diễn giải: Chất làm sạch chất nhờn như dầu mỡ để đem phụ tùng đi sơn.
      脱脂綿
      bông gòn
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý