Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
フルフラール樹脂
nhựa furfural [furfural resin]
    熱可塑性樹脂
    nhựa dẻo theo nhiệt [thermoplastics resin]
    • Diễn giải: 加熱すると軟化して可塑性を示し、冷却すると固化するプラスチックを総称していう。
    イオン交換樹脂
    nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
    熱硬化性樹脂
    nhựa có tính cứng theo nhiệt [thermosetting resin]
    • Diễn giải: 熱や触媒により硬化する樹脂のことで、代表的なものにフェノール樹脂、エポキシ樹脂、ユリア樹脂、不飽和ポリエステル樹脂などがある。
    アクリロニトリルスチレン樹脂
    nhựa AS
    アクリロニトリルブタジエンスチレン樹脂
    nhựa ABS
    chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý